Kết quả tra cứu mẫu câu của 水浴
冷水浴
で
彼
はさっぱりした。
Tắm nước lạnh làm anh sảng khoái.
海水浴中
に
彼
は
友達
に
会
った。
Anh gặp người bạn của mình khi đang tắm biển.
海水浴場
での
遊泳
を
禁止
する
Cấm nô đùa khi bơi ở bồn tắm nước biển .
海水浴場
の
沖合約
200
フィート
に
遺体
を
発見
する
Phát hiện xác chết ở 200 bộ Anh ngoài khơi của khu tắm nước biển