Kết quả tra cứu mẫu câu của 水着
水着
をきもしないて
プール
に
行
く。
Đi bơi mà không mặc đồ bơi.
水着
の
上
に
羽織
られるもの
持
っていったほうがいいね。
Bạn nên mang theo thứ gì đó để mặc vào bộ đồ tắm của mình.
海水着型母斑
Vết rám nắng hình quần áo bơi .
あの
水着
は、とっても
似合
いますよ。
Bộ đồ bơi đó trông rất hợp với bạn.