Kết quả tra cứu mẫu câu của 水管
下水管
がつまっている。
Đường ống nước thải bị tắc nghẽn.
雨水越流下水管
Ống thoát nước tràn ngập nước mưa
蛇口手前
の
給水管
Ống dẫn nước ở trước vòi nước
持続不可能
な
水管理
を
削減
する
Bỏ những ống thoát nước không còn khả năng sử dụng nữa .