Kết quả tra cứu mẫu câu của 水質汚染
その
湖
は
水質汚染
で
悪名高
い。
Hồ nổi tiếng về sự ô nhiễm của nó.
このけんきゅう
グループ
は
水質汚染
の
調査
を10
年
にわったて
続
けてきた。
Nhóm nghiên cứu này đã điều tra sự ô nhiễm nước suốt trong 10 năm nay.
ときどき
タンカー
がこぼす
石油
も
水質汚染
を
増大
させる。
Dầu do các tàu chở dầu thường xuyên đổ ra cũng gây thêm ô nhiễm nguồn nước.
しばしば
タンカー
がこぼす
石油
も
水質汚染
を
増大
させる。
Dầu do các tàu chở dầu thường xuyên đổ ra cũng gây thêm ô nhiễm nguồn nước.