Kết quả tra cứu mẫu câu của 水道の水
水道
の
水
は
危険
だ。
Nước của nguồn cung cấp nước là nguy hiểm.
水道
の
水
が
止
められた。
Nguồn cấp nước đã bị tắt.
水道
の
水
が
勢
いよく
出
ている。
Nước đang chảy với một lực lớn.
水道
の
水
おかしいよ。
何
かいい
匂
いがする。
Nước từ vòi chảy ra thật lạ. Nó có một mùi tốt.