Kết quả tra cứu mẫu câu của 水鳥
水鳥
を
狩猟
する
Săn bắn chim ở nước
妹
は
水鳥
を
見
て
興奮
した。
Em gái tôi rất thích thú khi nhìn thấy con chim nước.
特
に
水鳥
の
生息地
として
国際的
に
重要
な
湿地
に
関
する
条約
Điều ước liên quan đến tầm quan trọng quốc tế của đầm lầy, đặc biệt là môi trường sống của loài chim nước .
ガチョウ
は
水鳥
である。
Một con ngỗng là một loài chim nước.