Kết quả tra cứu mẫu câu của 氷原
固
く
凍
った
氷原
Cánh đồng băng đã đông cứng .
私
たちは、
氷原
の
湖
を
臨
む
素晴
らしい
ツアー
を
用意
している
Chúng tôi đã có chuyến đi dạo trên hồ băng thật tuyệt vời
北極熊
は
極地
の
氷原
に
住
んでいるのだが、
生息地
を
失
い、
絶滅
するであろう。
Gấu bắc cực sống trên chỏm băng ở cực sẽ mất nhà và chếtngoài.