Kết quả tra cứu mẫu câu của 永続的
永続的
な
家
をもたなかったから、
食糧
のための
作物
を
栽培
することがなかった。
Họ không có nhà ở cố định, vì vậy họ không trồng trọt để làm lương thực.
緊密
かつ
永続的
な
関係
をさらに
強化
する
Tăng cường hơn nữa mối quan hệ khăng khít (bền chặt, mật thiết) và dài lâu .
彼
らの
関係
が
永続的
なものになればよいと
思
う。
Tôi hy vọng mối quan hệ của họ sẽ phát triển thành một cái gì đó vĩnh viễn.
この
新薬
は
効果
が
永続的
である。
Thuốc này mới có tác dụng lâu dài.