Kết quả tra cứu mẫu câu của 氾濫
川
が
氾濫
して
広
い
地域
が
水浸
しになった。
Dòng sông làm ngập lụt cả một vùng rộng lớn.
情報
が
氾濫
する
時代
にあって、
必要
なものを
選択
するのは
難
しい。
Trong thời đại thông tin tràn lan này, thật khó để chọn ra những thông tin mình cần.
この
川
は
氾濫
しそうだ。
Dòng sông này sắp tràn.
台風
で
川
が
氾濫
した。
Trận cuồng phong khiến dòng sông ngập lụt.