Kết quả tra cứu mẫu câu của 汚し
寝具
も
土埃
で
汚
してしまいました。
Ngoài ra, bộ đồ giường của tôi cũng dính bụi bẩn.
A:あ、また、
汚
した。
A: Ôi, tôi lại làm bẩn nữa rồi.
あいつは
町
の
面汚
しだ。
Anh ta là một nỗi xấu hổ của thị trấn.
彼
は
当校
の
名
を
汚
した。
Anh ấy đã xóa mờ danh tiếng tốt của trường chúng tôi.