Kết quả tra cứu mẫu câu của 決心
決心
の
固
さ
Kiên quyết
決心
の
堅
い
Quyết tâm vững vàng
決心
する(
決意
する
・心
を
決
める
・腹
をくくる)のに
長
い
時間
がかかった
Tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được
彼
は
決心
を
変
えた。
Ông đã thay đổi tâm trí của mình.