Kết quả tra cứu mẫu câu của 決心する
決心
する(
決意
する
・心
を
決
める
・腹
をくくる)のに
長
い
時間
がかかった
Tôi đã mất một thời gian dài mới quyết tâm (quyết chí) được
決心
する
前
に
長所短所
についてよく
考
えなさい。
Suy ngẫm về những thuận lợi và khó khăn trước khi bạn quyết định.
すぐ
決心
するようにしてください。
Cố gắng sớm hạ quyết tâm.
私
は
決心
するのにとても
時間
がかかる。
Tôi rất chậm trong việc quyết định.