Kết quả tra cứu mẫu câu của 決断する
彼
は
決断
するのは
遅
いが、
行動
するのは
速
い。
Anh ta quyết định chậm, nhưng anh ta nhanh chóng hành động.
きりきり
決断
するな
Đừng quyết định ngay lập tức (đột ngột)
断腸
の
思
いで
決断
する
Đưa ra một quyết định đau lòng.
行
くかとどまるかは
君
の
決断
することだ。
Đó là quyết định của bạn cho dù bạn đi hay ở.