Kết quả tra cứu mẫu câu của 決断力
彼
は
決断力
がない。
Anh ấy không thể đưa ra quyết định.
彼
は
決断力
に
欠
けている。
Anh ấy thiếu dứt khoát.
彼
の
決断力
のおかげで、
彼
はその
危機
を
乗
り
切
ることが
出来
た。
Vì sự quyết tâm của mình, anh ấy đã có thể vượt qua cơn khủng hoảng.
経営者
にとって
決断力
は
欠
くべからざるものである。
Đối với nhà kinh doanh, năng lực quyết đoán là điều không thể thiếu.