Kết quả tra cứu mẫu câu của 決算
決算報告
を
申
し
上
げます。
Bây giờ chúng tôi sẽ báo cáo về kết quả kinh doanh năm nay.
粉飾決算
Quyết toán về việc trưng bày hàng ở tủ kính .
確定決算
Cân đối tài khoản xác định
粉飾決算
が
明
るみに
出
たために_
人
の
従業員
を
削減
する
Cắt giảm ~ người làm thuê vì bảng cân đối tài khoản đã bị phát hiện