Kết quả tra cứu mẫu câu của 没する
陥没
する
水
Nước rút đi
彼
らは
沈没
する
船
を
見捨
てた。
Họ bỏ rơi con tàu đang chìm.
太陽
は
西
に
没
する。
Mặt trời lặn ở hướng Tây.
満
ち
潮
で
水没
する
砂浜
で
キャンプ
を
張
るのは、
実
に
愚
かな
行為
です。
Cắm trại trên những bờ cát bị ngập khi thủy triều lên là một điều thực sự ngu ngốclàm.