Kết quả tra cứu mẫu câu của 没落
没落
を
免
れる
Trốn thoát khỏi sự phá sản. .
飛行機没落事故
の
原因
が
激
しく
追及
された。
Nguyên nhân của vụ tai nạn rơi máy bay đang được điều tra gắt gao. .
(
人
)の
没落
を
予期
する
Dự đoán trước sự sụp đổ của ai đó.
欲
の
深
さが
彼
を
没落
させた。
Lòng tham của anh ta đã hạ thấp anh ta.