Kết quả tra cứu mẫu câu của 没風流
彼
の
服装
は
没風流
で、
場
にふさわしくありません。
Trang phục của anh ấy thiếu sự tinh tế, không phù hợp với hoàn cảnh.
彼
は
全
くの
没風流漢
で、
美術館
に
行
くことなど
興味
がない。
Anh ta hoàn toàn là người không có khả năng cảm thụ nghệ thuật nào, chẳng có hứng thú với việc đi thăm bảo tàng mỹ thuật.