Kết quả tra cứu mẫu câu của 油性
この
油性マーカー
は、
水
に
濡
れても
消
えません。
Bút lông dầu này sẽ không bị phai khi gặp nước.
この
壁
は
油性ペンキ
で
塗
られています。
Bức tường này được sơn bằng sơn gốc dầu.
工業用手袋
には、
耐油性
に
優
れた
アクリロニトリルブタジエンゴム
が
使用
されています。
Găng tay công nghiệp được làm từ cao su nitrile có khả năng chống dầu vượt trội.
ポリクロロプレン
は、
耐熱性
や
耐油性
に
優
れた
素材
として、さまざまな
産業
で
使用
されています。
Cao su chloroprene được sử dụng như một vật liệu có khả năng chịu nhiệt và chịu dầu vượt trội trong nhiều ngành công nghiệp.