Kết quả tra cứu mẫu câu của 治癒
並外
れた
治癒力
がある
Có khả năng chữa lành khác thường .
患部
に
冷湿布
をすると、
治癒
が
速
まり、
腫
れが
引
きます
Đặt vải mát vào chỗ đau sẽ giúp điều trị nhanh hơn và giảm sưng. .
コルチコステロイド点眼薬
で
治癒
しない
眼疾患
Chứng bệnh đau mắt không thể chữa trị bằng thuốc nhỏ mắt có chứa corticosteroi .
抗生物質
の
中途半端
な
使用
では
治癒
されない
Không thể được điều trị bằng cách dùng thuốc kháng sinh từng phần