Kết quả tra cứu mẫu câu của 沼地
沼地
に
建物
は
建
てられない。
Bạn không thể xây dựng các tòa nhà trên đất đầm lầy.
彼
らは
沼地
を
通
り
抜
けた。
Họ đã vượt qua đầm lầy.
昔
はこの
辺
は
沼地
だったそうだ。
Nghe nói vùng này ngày xưa là đầm lầy.
この
村
は
昔
は
沼地
だったと
聞
く。
Nghe nói ngôi làng này ngày xưa là đầm lầy.