Kết quả tra cứu mẫu câu của 沿道
車
の
パレード
の
沿道
に
並
ぶ〔
群衆
などが〕
Quần chúng nhân dân đứng ở trên vệ đường của đoàn xe hộ tống.
人々
は
パレード
を
見
ようと
沿道
に
集
まった。
Người dân đông đảo dọc các tuyến phố để theo dõi cuộc diễu hành.
天皇
の
還幸
の
際
、
多
くの
国民
が
沿道
に
集
まりました。
Khi thiên hoàng trở về, nhiều người dân đã tập trung dọc theo đường đi.