Kết quả tra cứu mẫu câu của 法律事務所
彼
は
法律事務所
に6
年勤務
していた。
Anh ấy đã làm việc cho công ty luật trong sáu năm.
彼女
は
法律事務所
で
パラリーガル
として
働
いている。
Cô ấy đang làm trợ lý luật sư tại một văn phòng luật.
彼
はその
法律事務所
に
関係
している。
Anh ấy kết nối mình với công ty luật.
彼
は
司法試験
に
合格
し、
法律事務所
を
創設
した。
Ông đã thi đậu kỳ thi luật và thành lập văn phòng luật sư.