Kết quả tra cứu mẫu câu của 法書
彼
はその
文法書
から
多
くの
用例
を
引用
している。
Anh ấy đã trích xuất rất nhiều ví dụ từ cuốn sách ngữ pháp.
合間合間
に
文法書
を
作
るための
文例
を
集
める。
Sưu tập mẫu câu cho cuốn sách ngữ pháp vào thời gian rỗi. .
省略
は
立派
な
表現技法
の
一
つであり、
多
くの
文法書
でも
紹介
されています。
Sự thiếu sót là một ví dụ hoàn toàn tốt về kỹ thuật biểu đạt vàđược đưa lên trong nhiều sách ngữ pháp.
企業
や
金融機関
が、
取扱業務
の
内容・方法
などを
説明
した
書類
を
業務方法書
という
Các tổ chức kinh doanh và viện nghiên cứu tài chính có những tài liệu về các loại dịch vụ đa dạng mô tả hoạt động và phương pháp của họ trong kinh doanh