Kết quả tra cứu mẫu câu của 泣き叫ぶ
酔
っぱらって、
泣
き
叫
ぶやら
何
やらの
大騒
ぎを
演
じたあげく、
大
いびきをかいて
寝込
んでしまった。
Do say rượu, hắn ta khóc la và làm ầm ĩ đủ điều, sau đó nằm ngủ ngáy như sấm.
怪我
をしないうちから
泣
き
叫
ぶな。
Đừng la hét trước khi bạn bị thương.
幼児
はしゃべることができないので、ほしいものが
手
に
入
るまで
泣
き
叫
ぶ。
Trẻ sơ sinh không có khả năng nói, vì vậy nó chỉ la hét cho đến khi nó nhận được những gì nómuốn.
隣
の
子供
はわがままで、ちょっと
注意
でもしようものなら、
大声
で
泣
き
叫
ぶ。
Đứa bé nhà bên cạnh thật ương ngạnh, ai đó lỡ nhắc nhở nó một chút thì nó lại khóc thét lớn tiếng lên.