Kết quả tra cứu mẫu câu của 泣き声
赤
ん
坊
の
泣
き
声
には
我慢
できない。
Tôi không thể chịu được trẻ khóc.
私
は
夜中
に
子
どもの
泣
き
声
で
起
こされた。
Nửa đêm tôi bị đánh thức bởi tiếng khóc của đứa bé.
病気
の
子
どもの
痛
ましい
泣
き
声
を
聞
くのは
我々
には
耐
えられなかった。
Chúng tôi không thể chịu đựng được khi nghe tiếng khóc thảm thiết của đứa trẻ bệnh tật.