Kết quả tra cứu mẫu câu của 泥水
茶色
に
濁
った
泥水
の
中
では
何
も
見
えなかった
Bạn không thể nhìn thấy bất cứ thứ gì từ vũng nước bùn màu nâu .
車
が
通
った
時
に
泥水
をかぶった。
Chiếc xe chạy qua làm văng nước bùn lên người tôi.
運
ばれてきた
コーヒー
は
泥水
のようで、
サニーサイドアップ
は
火
が
通
り
過
ぎていた。
Cà phê được mang đến trông như nước bùn, và trứng ốp la thì bị chín quá.