Kết quả tra cứu mẫu câu của 注ぎ込む
共
に〜に
大
きな
情熱
を
注
ぎ
込
む
Cùng nhau dốc hết lòng nhiệt tình vào việc~ .
経済
の
起爆剤
として
地元
の
公共事業
に
金
を
注
ぎ
込
む
Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế