Kết quả tra cứu mẫu câu của 注射
注射針
の
共用
Dùng chung bơm kim tiêm
注射
をしましょう。
Tôi sẽ cho bạn một shot.
注射器
で
膿瘍
の
排膿
をする
Hút mủ mụn nhọt bằng ống kim tiêm
注射
のことを
考
えると
怖
くて
震
えてしまう。
Tôi run lên vì sợ hãi khi nghĩ đến việc tiêm thuốc.