Kết quả tra cứu mẫu câu của 注射器
注射器
で
膿瘍
の
排膿
をする
Hút mủ mụn nhọt bằng ống kim tiêm
私
は
注射器
を
見
るまでは
平気
だった。
Tôi đã bình tĩnh cho đến khi tôi nhìn thấy ống tiêm!
私
は
使
い
古
した
注射器
を
安全
に
捨
てる
捨
てるために
缶
の
中
に
入
れました。
Tôi bỏ ống tiêm đã qua sử dụng vào một cái lon để vứt bỏ an toàn.