Kết quả tra cứu mẫu câu của 注文品
あいにく
注文品
が
品切
れのため
発送
が
遅
れて
申
し
訳
ありません。
Chúng tôi thực sự xin lỗi vì sự chậm trễ vì hàng các bạn đặt đã bị hết.
_
週間
の
内
に
初注文品
を
受
け
取
る
Nhận đơn đặt hàng đầu tiên của ai trong vòng _ tuần
その
品物
は
彼女
の
注文品
として
記入
された。
Hàng đã được nhập về cho cô ấy.