Kết quả tra cứu mẫu câu của 注目に値する
これは
注目
に
値
することです。
Đây là một vấn đề đáng được lưu ý.
この
本
は
注目
に
値
する。
Cuốn sách này rất đáng được quan tâm.
クララ
は
注目
に
値
する
情報
を
日誌
に
書
き
留
める
Clara ghi vào sổ ghi nhớ những thông tin cần chú ý
彼
の
発明
は
注目
に
値
するものだ。
Phát minh của ông rất đáng được chú ý.