Kết quả tra cứu mẫu câu của 注視
警察
は
山田
の
挙動
を
注視
している。
Cảnh sát đang theo dõi hành tung của Yamada.
インベスター
たちは、
市場
の
動向
を
注視
しながら
投資戦略
を
練
っています。
Các nhà đầu tư vừa theo dõi xu hướng thị trường vừa xây dựng chiến lược đầu tư.