Kết quả tra cứu mẫu câu của 泳ぐ
泳
ぐのも
速
いですか。
Bạn cũng bơi rất nhanh phải không?
泳
ぐことはやさしい。
Bơi lội rất dễ dàng.
泳
ぐのは
下手
で、ほんの3mも
泳
げない。
Tôi bơi kém lắm, chỉ có 3m cũng không bơi nổi.
泳
ぐのには
十分暖
かい。
Nó đủ ấm để bơi.