Kết quả tra cứu mẫu câu của 洋書
その
店
では
洋書
が
売
られている。
Sách ngoại văn có bán tại shop.
彼
は
和書
は
言
うまでもなく
洋書
も
読
んでいる。
Anh ấy đọc sách nước ngoài, chưa kể sách tiếng Nhật.
彼
は、
日本
では
手
に
入
らないような
洋書
を
持
っています。
Anh ấy có những cuốn sách nước ngoài thuộc loại mà bạn không thể tìm thấy ở Nhật Bản.