Kết quả tra cứu mẫu câu của 洗練
洗練
されていない
散文
Văn xuôi không được trau chuốt .
洗練
された
釉薬
がかかった
天目茶碗
Bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc
洗練
され
教養
のある
人
を
区別
する
標識
はなんであろう。
Những dấu hiệu phân biệt người đàn ông có văn hóa là gì?
ああいう
洗練
された
人々
の
中
で、
自分
はまったく
場違
いな
気
がした。
Tôi cảm thấy hoàn toàn lạc lõng giữa những người sành sỏi đó.