Kết quả tra cứu mẫu câu của 洗練
洗練
されていない
散文
Văn xuôi không được trau chuốt .
洗練
された
釉薬
がかかった
天目茶碗
Bát uống trà tenmoku làm bằng gốm tráng men ngọc
洗練
され
教養
のある
人
を
区別
する
標識
はなんであろう。
Những dấu hiệu phân biệt người đàn ông có văn hóa là gì?
この
車
は
洗練
された
デザイン
で
プレミアム感
があります。
Chiếc xe này có thiết kế tinh tế, tạo cảm giác cao cấp.