Kết quả tra cứu mẫu câu của 洗面
洗面器
Chậu rửa mặt
洗面所
の
タオル
が
汚
れています。
Khăn tắm bị bẩn.
洗面器
の
水
がかちかちに
凍
った。
Nước trong chậu có chất rắn đóng băng.
洗面所
の
栓
を
抜
くと、
水
が
ガバガバ流
れ
出
した。
Khi tôi rút phích cắm của bồn rửa mặt trong phòng tắm, nước sẽ chảy xuống cống.