Kết quả tra cứu mẫu câu của 洞穴
「
洞穴
の
中
で
何
が
起
こっているんだろう?すごく
知
りたいなあ」「
見当
もつかないよ」
"Chuyện gì đang xảy ra trong hang động? Tôi rất tò mò." "Tôi không có ý kiến."
「
洞穴
の
中
で
何
が
起
こっているんだろう?すごく
知
りたいなあ」「
見当
もつかないよ」
"Chuyện gì đang xảy ra trong hang động? Tôi rất tò mò." "Tôi không có ý kiến."
その
洞穴
は
近
づきやすい。
Hang động rất dễ tiếp cận.
その
洞穴
はその
少年
たちによって
発見
されたのですか。
Các cậu bé đã tìm thấy hang động chưa?