Kết quả tra cứu mẫu câu của 活動する
夜活動
する
動物
もいる。
Một số loài động vật hoạt động vào ban đêm.
過剰
に
活動
する
甲状腺
Tuyến giáp trạng hoạt động quá mức
彼
は
戦場
で
活動
する
フォトジャーナリスト
だ。
Anh ấy là một nhà báo ảnh hoạt động tại chiến trường.
昼
の
間
は
眠
り、
夜活動
する
動物
も
多
い。
Cũng có rất nhiều loài động vật ngày ngủ đêm hoạt động.