Kết quả tra cứu mẫu câu của 活動的
彼
は
活動的
な
人
だ。
Anh ấy là một người năng động.
彼
は
活動的
な
少年
である。
Anh ấy là một cậu bé năng động.
彼
は
党
の
活動的
な
若手
のひとりである。
Anh ấy là một trong những người đàn ông trẻ đang lên của bữa tiệc.
デビッド
はとても
活動的
だ。
David rất năng động.