Kết quả tra cứu mẫu câu của 活火山
活火山地帯
Khu vực núi lửa đang hoạt động
その
活火山
は
周期的
に
噴火
する。
Núi lửa đang hoạt động phun trào đều đặn.
日本
の
活火山
の
多
くは
火山フロント付近
に
位置
している。
Phần lớn các núi lửa hoạt động của Nhật Bản nằm gần khu vực đường biên của dải núi lửa.
阿蘇山
は
活火山
だ。
Núi Aso là một ngọn núi lửa đang hoạt động.