Kết quả tra cứu mẫu câu của 派遣社員
彼女
は
派遣社員
です。
Cô ấy là một kẻ nóng nảy.
せっかく
採用
した
派遣社員
がすぐに
辞
めてしまった。
Những công nhân tạm thời mà chúng tôi quản lý đã làm việc trái ngay lập tức.
不況
の
影響
で、
多
くの
派遣社員
が
派遣切
りに
遭
った。
Do ảnh hưởng của suy thoái kinh tế, nhiều nhân viên thời vụ đã bị doanh nghiệp đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động thời vụ.