Kết quả tra cứu mẫu câu của 派閥
派閥間
の
権力争
い
Cuộc đấu đá để tranh giành quyền lực giữa các bè phái
派閥
の
バランス
に
腐心
する
Hao phí tâm lực để giữ cân bằng giữa các bè phái..
派閥抗争
で
党内
ががたつく
Mâu thuẫn giữa các bè phái làm nội bộ đảng bị lục đục, lung lay
派閥内
の
抗争
が
審議
に
支障
をきたしました。
Các cuộc giao tranh phiến diện đã ném một con khỉ cờ lê vào các cuộc thảo luận.