Kết quả tra cứu mẫu câu của 流し台
流
し
台
で
食器
を
カチャカチャ
と
音
を
立
てて
洗
う
Rửa bát đĩa loảng xoảng trong chậu.
流
し
台
の
中
に
汚
れた
食器
がたくさんあります。
Có rất nhiều bát đĩa bẩn trong bồn rửa.
実験室
の
流
し
台
Chậu rửa tay trong phòng thí nghiệm. .
あなたが
流
し
台
の
修理
をしてくれるのだと
思
っていました。
Tôi nghĩ rằng bạn sẽ sửa chữa bồn rửa.