Kết quả tra cứu mẫu câu của 流動体
この
流動体
は
接着剤
の
代用
になります。
Chất lỏng này có thể được thay thế cho keo.
このねばねばした
流動体
は
接着剤
の
代
わりになる。
Chất lỏng dính này có thể được thay thế cho keo.
水
も
空気
も
両方
とも
流動体
である。
Nước và không khí đều là chất lỏng.