Kết quả tra cứu mẫu câu của 流動的
計画
はまだ
流動的
である。
Các kế hoạch vẫn còn trôi chảy.
経済情勢
は
流動的
である。
Điều kiện kinh tế đang trong tình trạng thay đổi.
特
に
言語
は
最
も
流動的
な
媒体
である。
Ngôn ngữ nói riêng là thứ linh hoạt nhất trong các phương tiện.