Kết quả tra cứu mẫu câu của 浄し
包帯
をする
前
に
彼
は
傷
を
洗浄
した。
Anh rửa sạch vết thương trước khi băng bó.
沖縄
の
伝統的
な
葬儀
では、
遺骨
を
洗浄
し、
厨子甕
に
納
める
習慣
がある。
Trong tang lễ truyền thống của Okinawa, có tập tục rửa sạch hài cốt và đặt vào hộp gốm.