Kết quả tra cứu mẫu câu của 浜辺
浜辺
(
ビーチ
)
バーベキュー
を
楽
しむ
Thưởng thức món thịt nướng bên bờ biển
浜辺
の
砂
は
白
かった。
Cát trên bãi biển trắng.
浜辺
は
人
でいっぱいだ。
Bãi biển tấp nập người qua lại.
浜辺
の
熱
い
砂
から
足
を
守
る
Bảo vệ bàn chân khỏi cái nóng của cát trên bãi biển