Kết quả tra cứu mẫu câu của 浮く
空
に
浮
く
Lơ lửng trên bầu trời .
水
に
浮
くほど
軽
い
Nhẹ đến nỗi nổi cả trên mặt nước
木
は
浮
くが
鉄
は
沈
む。
Gỗ nổi, nhưng sắt chìm.
彼
は
浮
くことさえできない。まして
泳
げない。
Anh ta thậm chí không thể nổi chứ đừng nói đến việc bơi lội.