Kết quả tra cứu mẫu câu của 浴衣
この
浴衣
、
僕
に
少
し
短
すぎる。
Chiếc áo yukata này hơi ngắn so với tôi. .
水
にのれないように
少女
は
浴衣
の
裾
を
端折
った。
Cô gái vén gấu áo lên để không bị ướt. .
今週
の
土曜日
、
白山神社
でお
祭
りがあるんだって。
浴衣着
て
一緒
に
行
かない?
Chủ nhật này, có một lễ hội tại đền thờ Hakusan. Còn đi thì saocùng nhau trong yukata của chúng tôi?
ジャーン
。それじゃ
春田
くん、もう
見
てもいいわよ。みんなの
浴衣
、お
披露目
ねぇ~。
Ta-dah! Vậy thì, Haruta, bây giờ nhìn là được rồi! Đây là buổi ra mắt yukata của tất cả mọi người.